Số hiệu sản phẩm | Số bài viết | Tham chiếu chéo | Vật liệu | Vật liệu I | Màu sắc | MỘT | B | C | QUẢ SUNG | Hố | Độ dày tấm | Đơn vị đóng gói | 3D | |
30015 | GF-104 | FF-004B | TPV-UL94HB | PA6 UL94V2 | Đen | 18.0 | 20.0 | 10.0 | 1 | 5.0-5.1 | 1.0-2.3 | 500 | GF-104 | ![]() |
30012 | GF-101 | FF-001B | TPV-UL94HB | PA6 UL94V2 | Đen | 20.0 | 24.0 | 14.0 | 1 | 5.0-5.1 | 1.0-2.3 | 200 | GF-101 | ![]() |
30049 | GF-115 | – | TPV-UL94HB | PA6 UL94V2 | Đen | 28.0 | 30.0 | 15.0 | 1 | 5.0-5.1 | 0,5-1,5 | 200 | GF-115 | ![]() |
30104 | GF-818 | – | TPV-UL94HB | – | Đen | 18.0 | 19,5 | 8.0 | 2 | 6.1-6.2 | 0,8-1,5 | 500 | GF-818 | ![]() |
30103 | GF-120 | – | TPV-UL94HB | PP UL94HB | Đen | 18.0 | 20.0 | 5.0 | 2 | 7,8-7,9 | 0,8-1,5 | 500 | GF-120 | ![]() |
30056 | GF-125 | – | TPV-UL94HB | PP UL94HB | Đen | 18.0 | 20.0 | 15.0 | 2 | 7,9-8,0 | 0,8-1,8 | 200 | GF-125 | ![]() |
30057 | GF-125-A4 | – | TPV + PP UL94HB | PP UL94HB | Đen | 18.0 | 20.0 | 15.0 | 2 | 7,9-8,0 | 0,8-1,8 | 500 | GF-125 (1) | ![]() |
30058 | GF-125-PP | – | PP UL94HB | – | Đen | 18.0 | 20.0 | 15.0 | 2 | 7,9-8,0 | 0,8-1,8 | 500 | GF-125 (2) | ![]() |
30072 | GF-128 | SFF-028 | TPV-UL94HB | PP UL94HB | Đen | 18.0 | 20.0 | 15.0 | 2 | 7,9-8,0 | 0,8-1,5 | 500 | GF-128 | ![]() |
30052 | GF-117 | 120615069912 | TPV-UL94HB | PP UL94HB | Đen | 18.0 | 20.0 | 10.0 | 2 | 8.0-8.1 | 0,8-1,5 | 500 | GF-117 | ![]() |
30053 | GF-117-A4 | – | TPV + PP UL94HB | PP UL94HB | Đen | 18.0 | 20.0 | 10.0 | 2 | 8.0-8.1 | 0,8-1,5 | 500 | GF-117 (1) | ![]() |
30054 | GF-117-PP | – | PP UL94HB | – | Đen | 18.0 | 20.0 | 10.0 | 2 | 8.0-8.1 | 0,8-1,5 | 500 | GF-117 (2) | ![]() |
30060 | GF-118 | SFF-018 | TPV-UL94HB | PP UL94HB | Đen | 18.0 | 20.0 | 10.0 | 2 | 8.0-8.1 | 0,8-1,5 | 500 | GF-118 | ![]() |
30194 | GF-118-PP | – | PP UL94HB | – | Đen | 18.0 | 20.0 | 10.0 | 2 | 8.0-8.1 | 0,8-1,5 | 500 | GF-118 (1) | ![]() |
30062 | GF-121 | SFF-021 | TPV-UL94HB | PP UL94HB | Đen | 20.0 | 21.0 | 6.0 | 2 | 8.0-8.1 | 5.0-8.0 | 500 | GF-121 | ![]() |
30081 | GF-129-PP | – | – | PP UL94HB | Đen | 28.0 | 30.0 | 15.0 | 2 | 10.1-10.2 | 2,5-3,2 | 500 | GF-129 | ![]() |
GF-101, GF-104, GF-115, GF-117, GF-118, GF-120, GF-121, GF-125, GF-128, GF-129, GF-818
1,050₫
Danh mục: Chân nhanh mềm, Sản phẩm khác
Thương hiệu: Gecko International Co
Hãy là người đầu tiên nhận xét “GF-101, GF-104, GF-115, GF-117, GF-118, GF-120, GF-121, GF-125, GF-128, GF-129, GF-818” Hủy
Sản phẩm tương tự
Giảm giá!
Bàn ăn
Cách điện lục giác, hệ mét, điện áp thấp, nylon, đồng thau, cách điện, đực với đực, đực với cái, cái với cái
7,350₫
Sản phẩm khác
1,225₫
Máy khắc tia UV
121,800,000₫ – 295,750,000₫
Giường phẳng Laser CO2
1,025,500,000₫
Bộ đệm xếp chồng bảng mạch, ren đực với đực
350₫
Máy khắc laser sợi quang
36,400,000₫ – 63,700,000₫
Sản phẩm khác
1,225₫
Chân nhanh mềm
1,050₫
Sản phẩm khác
1,645₫
Hệ thống hàn Laser YAG
85,750,000₫ – 117,250,000₫
Máy khắc laser Co2
Chân nhanh mềm
1,050₫
Sản phẩm khác
5,250₫
Hệ thống hàn Laser sợi
364,000,000₫ – 637,000,000₫
Chân giảm chấn ABS
5,075₫
1,050₫
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.